nao núng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nao núng+ verb
- to flinch; to deter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nao núng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nao núng":
nao núng não nùng - Những từ có chứa "nao núng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
waver wavering waddling relentless waddle quail lip undeterred imperturbation undismayed more...
Lượt xem: 924